Thông báo
🧧 Chúc mừng nhung1989 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 180.000Xu!
🧧 Chúc mừng messiarg đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 1.340.000Xu!
🧧 Chúc mừng trale123 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 220.000Xu!
🧧 Chúc mừng maimai87 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 250.000Xu!
🧧 Chúc mừng nguyenkhang92 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 890.000Xu!
🧧 Chúc mừng hoanganh26 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 442.000Xu!
🧧 Chúc mừng hung1291 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 225.000Xu!
🧧 Chúc mừng nhung1989 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 180.000Xu!
🧧 Chúc mừng messiarg đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 1.340.000Xu!
🧧 Chúc mừng trale123 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 220.000Xu!
🧧 Chúc mừng maimai87 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 250.000Xu!
🧧 Chúc mừng nguyenkhang92 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 890.000Xu!
🧧 Chúc mừng hoanganh26 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 442.000Xu!
🧧 Chúc mừng hung1291 đã đổi thưởng thành công Chuyển khoản trị giá 225.000Xu!
Tháng 4
2024
April
5
Kẻ nào không biết giữ cái nhỏ sẽ mất cái lớn.
Hội chùa Sàn (Lục Nam, Bắc Giang)

Năm Giáp Thìn
Thứ 6
Ngày hắc đạo
Tháng Đinh Mão
Ngày Mậu Tuất
23:08:19
Nhâm Tý

Tháng 2
27
Mệnh ngày
Bình Địa Mộc
(Cây đất bằng)
Tiết khí
Thanh minh
Giờ hoàng đạo
Giáp Dần
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)

Kết quả XSMT - Kết quả xổ số Miền trung Thứ 5
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 51 | 79 | 70 | |
G7 | 651 | 741 | 150 | |
G6 | 7329 | 4187 | 5145 | |
5431 | 5715 | 0653 | ||
9929 | 5741 | 8119 | ||
G5 | 0156 | 7970 | 2015 | |
G4 | 15193 | 33008 | 02544 | |
76807 | 45079 | 70622 | ||
04844 | 99438 | 10036 | ||
49697 | 36031 | 52211 | ||
23604 | 87350 | 05490 | ||
06270 | 71431 | 93766 | ||
44077 | 10746 | 84262 | ||
G3 | 74735 | 27205 | 23219 | |
24599 | 53807 | 62821 | ||
G2 | 19472 | 94394 | 00308 | |
G1 | 99222 | 73621 | 71052 | |
ĐB | 568160 | 125224 | 687402 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (20/02/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 07, 04 | 05, 07, 08 | 02, 08 |
1 | 15 | 19, 11, 15, 19 | |
2 | 22, 29, 29 | 24, 21 | 21, 22 |
3 | 35, 31 | 38, 31, 31 | 36 |
4 | 44 | 46, 41, 41 | 44, 45 |
5 | 56, 51, 51 | 50 | 52, 53, 50 |
6 | 60 | 66, 62 | |
7 | 72, 70, 77 | 79, 70, 79 | 70 |
8 | 87 | ||
9 | 99, 93, 97 | 94 | 90 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 81 | 61 | 88 | |
G7 | 448 | 729 | 096 | |
G6 | 6070 | 3173 | 1706 | |
2694 | 0179 | 8169 | ||
0485 | 2806 | 7168 | ||
G5 | 8383 | 6280 | 3030 | |
G4 | 23154 | 21053 | 85224 | |
42995 | 36071 | 31196 | ||
17514 | 51895 | 95915 | ||
37801 | 00765 | 74019 | ||
93173 | 35659 | 31733 | ||
43913 | 72436 | 13749 | ||
80241 | 62467 | 33051 | ||
G3 | 62755 | 38916 | 95735 | |
88141 | 31263 | 93034 | ||
G2 | 66713 | 82408 | 21944 | |
G1 | 74928 | 54126 | 01139 | |
ĐB | 930345 | 537915 | 292146 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (13/02/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 01 | 08, 06 | 06 |
1 | 13, 14, 13 | 15, 16 | 15, 19 |
2 | 28 | 26, 29 | 24 |
3 | 36 | 39, 35, 34, 33, 30 | |
4 | 45, 41, 41, 48 | 46, 44, 49 | |
5 | 55, 54 | 53, 59 | 51 |
6 | 63, 65, 67, 61 | 69, 68 | |
7 | 73, 70 | 71, 73, 79 | |
8 | 83, 85, 81 | 80 | 88 |
9 | 95, 94 | 95 | 96, 96 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 32 | 75 | 27 | |
G7 | 236 | 730 | 900 | |
G6 | 6416 | 0443 | 0235 | |
2811 | 2244 | 8355 | ||
2011 | 4631 | 9067 | ||
G5 | 5877 | 4400 | 4905 | |
G4 | 43009 | 75498 | 52586 | |
21619 | 83728 | 03841 | ||
21705 | 36323 | 29371 | ||
94385 | 52186 | 65568 | ||
73114 | 91526 | 74248 | ||
71197 | 66570 | 62209 | ||
49213 | 62518 | 54143 | ||
G3 | 86165 | 88577 | 49374 | |
84108 | 61746 | 68409 | ||
G2 | 80704 | 96396 | 25785 | |
G1 | 59588 | 40544 | 46177 | |
ĐB | 814146 | 868394 | 196458 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (06/02/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 04, 08, 09, 05 | 00 | 09, 09, 05, 00 |
1 | 19, 14, 13, 16, 11, 11 | 18 | |
2 | 28, 23, 26 | 27 | |
3 | 36, 32 | 31, 30 | 35 |
4 | 46 | 44, 46, 43, 44 | 41, 48, 43 |
5 | 58, 55 | ||
6 | 65 | 68, 67 | |
7 | 77 | 77, 70, 75 | 77, 74, 71 |
8 | 88, 85 | 86 | 85, 86 |
9 | 97 | 94, 96, 98 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 51 | 49 | 21 | |
G7 | 963 | 477 | 033 | |
G6 | 3473 | 9498 | 1623 | |
5904 | 0257 | 5509 | ||
7833 | 6063 | 4746 | ||
G5 | 1201 | 4163 | 7192 | |
G4 | 87786 | 66720 | 25734 | |
15449 | 11749 | 01272 | ||
37632 | 99860 | 45936 | ||
52435 | 66005 | 12937 | ||
91374 | 63310 | 95216 | ||
54066 | 40050 | 69264 | ||
66920 | 98801 | 84079 | ||
G3 | 96264 | 46049 | 92765 | |
95258 | 97815 | 40111 | ||
G2 | 41372 | 48717 | 75574 | |
G1 | 79848 | 78550 | 17318 | |
ĐB | 331313 | 362638 | 564141 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (30/01/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 01, 04 | 05, 01 | 09 |
1 | 13 | 17, 15, 10 | 18, 11, 16 |
2 | 20 | 20 | 23, 21 |
3 | 32, 35, 33 | 38 | 34, 36, 37, 33 |
4 | 48, 49 | 49, 49, 49 | 41, 46 |
5 | 58, 51 | 50, 50, 57 | |
6 | 64, 66, 63 | 60, 63, 63 | 65, 64 |
7 | 72, 74, 73 | 77 | 74, 72, 79 |
8 | 86 | ||
9 | 98 | 92 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 98 | 29 | 81 | |
G7 | 776 | 578 | 573 | |
G6 | 6180 | 0846 | 4417 | |
7112 | 0494 | 0424 | ||
0121 | 8577 | 5687 | ||
G5 | 5866 | 7583 | 3199 | |
G4 | 20214 | 92006 | 50037 | |
60603 | 65682 | 05209 | ||
83210 | 54717 | 84259 | ||
38434 | 00995 | 15252 | ||
14887 | 36784 | 48635 | ||
96515 | 54964 | 00127 | ||
26476 | 22874 | 86921 | ||
G3 | 66429 | 34596 | 93521 | |
89962 | 71919 | 42484 | ||
G2 | 86293 | 60314 | 69152 | |
G1 | 05490 | 35288 | 38217 | |
ĐB | 113149 | 576637 | 841759 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (23/01/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 03 | 06 | 09 |
1 | 14, 10, 15, 12 | 14, 19, 17 | 17, 17 |
2 | 29, 21 | 29 | 21, 27, 21, 24 |
3 | 34 | 37 | 37, 35 |
4 | 49 | 46 | |
5 | 59, 52, 59, 52 | ||
6 | 62, 66 | 64 | |
7 | 76, 76 | 74, 77, 78 | 73 |
8 | 87, 80 | 88, 82, 84, 83 | 84, 87, 81 |
9 | 90, 93, 98 | 96, 95, 94 | 99 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 99 | 95 | 81 | |
G7 | 540 | 540 | 363 | |
G6 | 9097 | 3643 | 2403 | |
3398 | 2217 | 8669 | ||
8025 | 8226 | 8501 | ||
G5 | 9055 | 5210 | 0359 | |
G4 | 86505 | 21908 | 05626 | |
60684 | 24399 | 23615 | ||
07301 | 58347 | 74846 | ||
35953 | 57432 | 81168 | ||
90946 | 21342 | 37067 | ||
08995 | 05089 | 82701 | ||
09373 | 36808 | 43293 | ||
G3 | 38056 | 98345 | 58174 | |
39051 | 90653 | 31573 | ||
G2 | 83923 | 58797 | 69934 | |
G1 | 27917 | 08880 | 07968 | |
ĐB | 713753 | 410579 | 298550 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (16/01/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 05, 01 | 08, 08 | 01, 03, 01 |
1 | 17 | 10, 17 | 15 |
2 | 23, 25 | 26 | 26 |
3 | 32 | 34 | |
4 | 46, 40 | 45, 47, 42, 43, 40 | 46 |
5 | 53, 56, 51, 53, 55 | 53 | 50, 59 |
6 | 68, 68, 67, 69, 63 | ||
7 | 73 | 79 | 74, 73 |
8 | 84 | 80, 89 | 81 |
9 | 95, 97, 98, 99 | 97, 99, 95 | 93 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 47 | 71 | 92 | |
G7 | 597 | 699 | 868 | |
G6 | 5190 | 9973 | 6462 | |
9159 | 0438 | 0999 | ||
7228 | 4312 | 5510 | ||
G5 | 8605 | 5772 | 9220 | |
G4 | 35228 | 04853 | 46782 | |
25722 | 99338 | 34571 | ||
75608 | 36017 | 14029 | ||
78714 | 27580 | 19626 | ||
13054 | 58462 | 76434 | ||
56952 | 96939 | 12196 | ||
23186 | 34870 | 90829 | ||
G3 | 22553 | 37467 | 87194 | |
52242 | 28274 | 84916 | ||
G2 | 33569 | 65076 | 62729 | |
G1 | 78924 | 63447 | 62357 | |
ĐB | 222739 | 489906 | 510329 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (09/01/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 08, 05 | 06 | |
1 | 14 | 17, 12 | 16, 10 |
2 | 24, 28, 22, 28 | 29, 29, 29, 26, 29, 20 | |
3 | 39 | 38, 39, 38 | 34 |
4 | 42, 47 | 47 | |
5 | 53, 54, 52, 59 | 53 | 57 |
6 | 69 | 67, 62 | 62, 68 |
7 | 76, 74, 70, 72, 73, 71 | 71 | |
8 | 86 | 80 | 82 |
9 | 90, 97 | 99 | 94, 96, 99, 92 |
Kết quả xổ số miền trung | ||||
---|---|---|---|---|
Đài | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
G8 | 42 | 36 | 29 | |
G7 | 708 | 214 | 837 | |
G6 | 4436 | 4290 | 2784 | |
4816 | 4568 | 2685 | ||
1939 | 9032 | 2948 | ||
G5 | 3314 | 0601 | 3889 | |
G4 | 54118 | 01510 | 97941 | |
55081 | 01789 | 90101 | ||
26625 | 89677 | 23949 | ||
62839 | 17404 | 10091 | ||
06450 | 49588 | 49718 | ||
18038 | 70619 | 90406 | ||
14368 | 95055 | 26714 | ||
G3 | 13977 | 55943 | 67780 | |
17135 | 48173 | 24023 | ||
G2 | 10883 | 28552 | 09030 | |
G1 | 55198 | 34572 | 97775 | |
ĐB | 521010 | 988110 | 580209 |
Đầy đủ 3 số 2 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (02/01/2025) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 08 | 04, 01 | 09, 01, 06 |
1 | 10, 18, 14, 16 | 10, 10, 19, 14 | 18, 14 |
2 | 25 | 23, 29 | |
3 | 35, 39, 38, 36, 39 | 32, 36 | 30, 37 |
4 | 42 | 43 | 41, 49, 48 |
5 | 50 | 52, 55 | |
6 | 68 | 68 | |
7 | 77 | 72, 73, 77 | 75 |
8 | 83, 81 | 89, 88 | 80, 89, 84, 85 |
9 | 98 | 90 | 91 |